Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
run batted in


noun
a run that is the result of the batter's performance (Freq. 1)
- he had more than 100 rbi last season
Syn:
rbi
Hypernyms:
run, tally


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.